Có 1 kết quả:
hãi
Âm Hán Việt: hãi
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Hình thái: ⿰馬戒
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SFIT (尸火戈廿)
Unicode: U+99F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Hình thái: ⿰馬戒
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SFIT (尸火戈廿)
Unicode: U+99F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: haai5
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: haai5
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trống đánh gấp và kêu to
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trống đánh gấp và kêu to;
② Như 駭.
② Như 駭.