Có 2 kết quả:
khoá • khoả
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ngựa cái.
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngựa cái
Từ điển Trần Văn Chánh
(Giống) cái. 【騍馬】khỏa mã [kèmă] Ngựa cái.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh