Có 1 kết quả:
nghiệm
Âm Hán Việt: nghiệm
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Hình thái: ⿰馬念
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: SFOIP (尸火人戈心)
Unicode: U+9A10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Hình thái: ⿰馬念
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: SFOIP (尸火人戈心)
Unicode: U+9A10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: nghiệm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi), しるし (shirushi), ため.す (tame.su)
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Nôm: nghiệm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi), しるし (shirushi), ため.す (tame.su)
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm
2. hiệu nghiệm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nghiệm” 驗.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nghiệm 驗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết thông dụng của chữ Nghiệm 驗.