Có 1 kết quả:
hoàng
Âm Hán Việt: hoàng
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬皇
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: SFHAG (尸火竹日土)
Unicode: U+9A1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬皇
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: SFHAG (尸火竹日土)
Unicode: U+9A1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên giống ngựa quý, lông vàng trắng loang lổ.