Có 1 kết quả:

nhu
Âm Hán Việt: nhu
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFNHD (尸火弓竹木)
Unicode: U+9A25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nhu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài ngựa bờm rất rậm và dày.