Có 2 kết quả:

quaquai
Âm Hán Việt: qua, quai
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SFBBR (尸火月月口)
Unicode: U+9A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, ㄨㄛ
Âm Nôm: qua
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), イ (i), カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Quảng Đông: gwaa1, waa1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

qua

phồn thể

Từ điển phổ thông

con ngựa mình vàng mõm đen

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngựa mình vàng mõm đen.
2. (Danh) § Thông “oa” 蝸.

Từ điển Thiều Chửu

① Con ngựa mình vàng mõm đen. Có khi đọc là chữ quai.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa mình vàng mõm đen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài ngựa tốt, lông vàng tuyền, mõm đen — Con sên. Như chữ Qua 蝸.

quai

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Con ngựa mình vàng mõm đen. Có khi đọc là chữ quai.