Có 1 kết quả:

sưu
Âm Hán Việt: sưu
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: SFHXE (尸火竹重水)
Unicode: U+9A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

sưu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con ngựa cực cao lớn.