Có 1 kết quả:
bàng
Âm Hán Việt: bàng
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬旁
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: SFYBS (尸火卜月尸)
Unicode: U+9A2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬旁
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: SFYBS (尸火卜月尸)
Unicode: U+9A2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: paang4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể