Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đối,
đônTổng nét: 22
Bộ:
mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰馬敦Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶Thương Hiệt: SFYDK (尸火卜木大)
Unicode:
U+9A50Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận