Có 1 kết quả:

dịch trạm

1/1

dịch trạm

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhà trạm, chỗ chú

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Dịch đình 驛亭.

Bình luận 0