Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dịch kỵ
1
/1
驛騎
dịch kỵ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người cưỡi ngựa để chuyển công văn thư từ giữa nơi này với nơi khác.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biên sầu - 邊愁
(
Thôi Thực
)
•
Phùng Đường Hưng Lưu chủ bạ đệ - 逢唐興劉主簿弟
(
Đỗ Phủ
)
•
Thì ngư - 鰣魚
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Vương Cấu
)
•
Tống Tử Do sứ Khiết Đan - 送子由使契丹
(
Tô Thức
)
Bình luận
0