Có 1 kết quả:
thác
Âm Hán Việt: thác
Tổng nét: 24
Bộ: mã 馬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬槖
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFGBD (尸火土月木)
Unicode: U+9A5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: mã 馬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬槖
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFGBD (尸火土月木)
Unicode: U+9A5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), ラク (raku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): らば (raba)
Âm Quảng Đông: tok6
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), ラク (raku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): らば (raba)
Âm Quảng Đông: tok6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái túi không có đáy
2. đồ rèn đúc
2. đồ rèn đúc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thác” 橐.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ thác 橐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 橐(bộ 木).