Âm Hán Việt: yến Tổng nét: 26 Bộ: mã 馬 (+16 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰馬燕 Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶 Thương Hiệt: SFTLF (尸火廿中火) Unicode: U+9A60 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp