Âm Hán Việt: long Tổng nét: 27 Bộ: mã 馬 (+17 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱龍馬 Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一丨一一丨フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: YPSQF (卜心尸手火) Unicode: U+9A61 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp