Có 1 kết quả:
huề
Âm Hán Việt: huề
Tổng nét: 28
Bộ: mã 馬 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬巂
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: SFUOB (尸火山人月)
Unicode: U+9A68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 28
Bộ: mã 馬 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬巂
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: SFUOB (尸火山人月)
Unicode: U+9A68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kwai4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 31
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài thú lạ thời cổ, giống con ngựa, nhưng có một sừng.