Có 1 kết quả:

bác
Âm Hán Việt: bác
Tổng nét: 7
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NMKK (弓一大大)
Unicode: U+9A73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nôm: bác
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

bác

giản thể

Từ điển phổ thông

1. loang lổ
2. lẫn lộn
3. phản bác, chống lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bác đi, bẻ, đập: 反駁 Bác lại; 批駁 Bác bỏ;
② Chuyên chở, vận chuyển, khuân vác, bốc xếp (hàng hoá): 起駁 Cất hàng, dỡ hàng;
③ Màu sắc hỗn tạp, lang lổ, lẫn lộn: 斑駁 Rằn ri, sặc sỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駁

Từ ghép 2