Có 1 kết quả:
sử
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa chạy nhanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngựa (xe) phi nhanh: 光陰如駛 Ngày giờ trôi qua nhanh chóng;
② Lái: 駕駛飛機 Lái máy bay; 你會駕駛船嗎? Anh biết lái tàu không?;
③ Nhanh.
② Lái: 駕駛飛機 Lái máy bay; 你會駕駛船嗎? Anh biết lái tàu không?;
③ Nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驶