Có 2 kết quả:
phò • phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
con ngựa đóng kèm bên xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngựa đóng kèm bên xe;
②【駙馬】phò mã [fùmă] Con rể vua, phò mã;
③ (văn) Nhanh;
④ (văn) Như 辅 (bộ 车).
②【駙馬】phò mã [fùmă] Con rể vua, phò mã;
③ (văn) Nhanh;
④ (văn) Như 辅 (bộ 车).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駙
giản thể
Từ điển phổ thông
con ngựa đóng kèm bên xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngựa đóng kèm bên xe;
②【駙馬】phò mã [fùmă] Con rể vua, phò mã;
③ (văn) Nhanh;
④ (văn) Như 辅 (bộ 车).
②【駙馬】phò mã [fùmă] Con rể vua, phò mã;
③ (văn) Nhanh;
④ (văn) Như 辅 (bộ 车).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駙