Âm Hán Việt: câu Tổng nét: 8 Bộ: mã 馬 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰马句 Nét bút: フフ一ノフ丨フ一 Thương Hiệt: NMPR (弓一心口) Unicode: U+9A79 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
① Ngựa hai tuổi, ngựa khỏe;
② Con: 駒子 Ngựa con, lừa con;
③ (Ngb) (Bóng) mặt trời: 駒光過隙 Bóng mặt trời chạy qua cửa sổ (thời gian đi quá nhanh); 駒隙 Thời gian trôi nhanh.