Có 1 kết quả:

trú
Âm Hán Việt: trú
Tổng nét: 8
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一一丨一
Thương Hiệt: NMYG (弓一卜土)
Unicode: U+9A7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nôm: trú
Âm Quảng Đông: zyu3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

trú

giản thể

Từ điển phổ thông

nghỉ lại, lưu lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駐.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駐

Từ ghép 1