Âm Hán Việt: nô Tổng nét: 8 Bộ: mã 馬 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱奴马 Nét bút: フノ一フ丶フフ一 Thương Hiệt: VENVM (女水弓女一) Unicode: U+9A7D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: nú ㄋㄨˊ Âm Nôm: nô Âm Quảng Đông: nou4