Có 1 kết quả:
nô
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa nhát
2. (từ xưng hô nhún nhường)
2. (từ xưng hô nhún nhường)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駑.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa xấu, ngựa hèn;
② Người bất tài.
② Người bất tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駑