Âm Hán Việt: dịch Tổng nét: 8 Bộ: mã 馬 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰马𠬤 Nét bút: フフ一フ丶一一丨 Thương Hiệt: NMEQ (弓一水手) Unicode: U+9A7F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yì ㄧˋ Âm Nôm: dịch Âm Quảng Đông: jik6