Có 1 kết quả:
nhân
Âm Hán Việt: nhân
Tổng nét: 9
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰马因
Nét bút: フフ一丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: NMWK (弓一田大)
Unicode: U+9A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰马因
Nét bút: フフ一丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: NMWK (弓一田大)
Unicode: U+9A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0