Có 1 kết quả:

nhân
Âm Hán Việt: nhân
Tổng nét: 9
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: NMWK (弓一田大)
Unicode: U+9A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

nhân

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa màu trắng hơi đen

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 駰.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駰