Có 1 kết quả:

hoa
Âm Hán Việt: hoa
Tổng nét: 9
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: NMOPJ (弓一人心十)
Unicode: U+9A85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nôm: hoa
Âm Quảng Đông: waa4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

hoa

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hoa lưu ,)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên một con ngựa tốt theo truyền thuyết (của Chu Mục vương). hoa lưu [huáliú] (văn) ① Ngựa khỏe, tuấn mã;
② Người có tài đức.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1