Có 1 kết quả:

nghiệm
Âm Hán Việt: nghiệm
Tổng nét: 10
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: NMOMM (弓一人一一)
Unicode: U+9A8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: nghiệm
Âm Quảng Đông: jim6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

nghiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 驗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nghiệm, kiểm nghiệm, xét nghiệm, chứng nghiệm, khám nghiệm: 試驗 Thí nghiệm; 驗貨 Kiểm nghiệm hàng hoá;
② Hiệu nghiệm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 驗

Từ ghép 2