Có 1 kết quả:
nghiệm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm
2. hiệu nghiệm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghiệm, kiểm nghiệm, xét nghiệm, chứng nghiệm, khám nghiệm: 試驗 Thí nghiệm; 驗貨 Kiểm nghiệm hàng hoá;
② Hiệu nghiệm.
② Hiệu nghiệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驗
Từ ghép 2