Có 2 kết quả:

tinhtuynh
Âm Hán Việt: tinh, tuynh
Tổng nét: 10
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: NMYTJ (弓一卜廿十)
Unicode: U+9A8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Âm Quảng Đông: sing1

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

tinh

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騂.

tuynh

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa lông đỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騂.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngựa đỏ;
② Màu đỏ;
③ Mặt đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騂