Có 1 kết quả:

xâm
Âm Hán Việt: xâm
Tổng nét: 10
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: NMSME (弓一尸一水)
Unicode: U+9A8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ
Âm Nôm: xâm
Âm Quảng Đông: cam1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

xâm

giản thể

Từ điển phổ thông

chạy xăm xăm, vùn vụt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駸.

Từ điển Trần Văn Chánh

【駸駸】xâm xâm [qinqin] (văn) (Ngựa chạy) rất nhanh, xăm xăm, vùn vụt: 駸駸日上 Tiến bộ rất nhanh, tiến lên vùn vụt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駸