Có 2 kết quả:
kì • kỳ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騏.
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa xám
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngựa xám;
② (văn) Ngựa tốt;
③ (văn) Màu xanh thẫm.
② (văn) Ngựa tốt;
③ (văn) Màu xanh thẫm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騏