Có 2 kết quả:
kị • kỵ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa đã đóng cương
2. cưỡi ngựa
2. cưỡi ngựa
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Kị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騎
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cưỡi, cỡi, đi: 騎馬 Cưỡi ngựa; 騎自行車 Đi xe đạp;
② Giữa. 【騎縫】 kị phùng [qífèng] Giữa: 騎縫兒蓋章 Kiềm giáp, đóng dấu giữa răng cưa (hai mép giấy);
③ Kị binh (quân cỡi ngựa): 輕騎 Kị binh nhẹ;
④ (văn) Ngựa đã đóng yên cương.
② Giữa. 【騎縫】 kị phùng [qífèng] Giữa: 騎縫兒蓋章 Kiềm giáp, đóng dấu giữa răng cưa (hai mép giấy);
③ Kị binh (quân cỡi ngựa): 輕騎 Kị binh nhẹ;
④ (văn) Ngựa đã đóng yên cương.
Từ ghép 1