Có 2 kết quả:
biển • phiến
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lừa, lừa dối, lừa bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, lừa đảo, bịp, bịp bợm: 受騙 Mắc lừa; 這可騙不了他 Làm sao đánh lừa được anh ta; 騙錢 Lừa đảo tiền bạc; 別騙孩子 Đừng dối trẻ;
② Lừa đảo tiền bạc;
③ (văn) Nhảy lên lưng ngựa, nhảy qua, nhảy lên đi.
② Lừa đảo tiền bạc;
③ (văn) Nhảy lên lưng ngựa, nhảy qua, nhảy lên đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騙
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lừa đảo
2. nhảy tót lên lưng ngựa
2. nhảy tót lên lưng ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騙.
Từ ghép 2