Có 1 kết quả:

chất
Âm Hán Việt: chất
Tổng nét: 12
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一丨一丨ノノフフ一
Thương Hiệt: NHNVM (弓竹弓女一)
Unicode: U+9A98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: zhì ㄓˋ
Âm Quảng Đông: zat1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chất

giản thể

Từ điển phổ thông

1. định sẵn
2. phân biệt
3. ngựa cái

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Định, sắp đặt: Bình phẩm và sắp đặt cao thấp; Sự định hoạ phúc (của trời) không thể biết được;
② (văn) Ngựa cái, ngựa giống;
③ (văn) Đi lên (núi, bằng ngựa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như