Có 1 kết quả:
chất
giản thể
Từ điển phổ thông
1. định sẵn
2. phân biệt
3. ngựa cái
2. phân biệt
3. ngựa cái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騭.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Định, sắp đặt: 評騭高低 Bình phẩm và sắp đặt cao thấp; 陰騭 Sự định hoạ phúc (của trời) không thể biết được;
② (văn) Ngựa cái, ngựa giống;
③ (văn) Đi lên (núi, bằng ngựa).
② (văn) Ngựa cái, ngựa giống;
③ (văn) Đi lên (núi, bằng ngựa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騭