Có 2 kết quả:
ngao • ngạo
giản thể
Từ điển phổ thông
con ngựa bất kham
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驁.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa tốt;
② Ngựa bất kham;
③ Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, lấc xấc.
② Ngựa bất kham;
③ Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, lấc xấc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驁
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驁.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa tốt;
② Ngựa bất kham;
③ Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, lấc xấc.
② Ngựa bất kham;
③ Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, lấc xấc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驁