Âm Hán Việt: phiến, phiếu Tổng nét: 13 Bộ: mã 馬 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰马扇 Nét bút: フフ一丶フ一ノフ丶一フ丶一 Thương Hiệt: NMISM (弓一戈尸一) Unicode: U+9A9F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp