Có 2 kết quả:
phiêu • phiếu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa vàng lang trắng
2. khoẻ mạnh
2. khoẻ mạnh
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngựa vàng có đốm trắng. Xem 驃 [piào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驃
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驃.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa phi;
② Dũng mãnh: 驃騎將軍 Phiếu kị tướng quân (chức quan võ đời Hán, Trung Quốc). Xem 驃 [biao].
② Dũng mãnh: 驃騎將軍 Phiếu kị tướng quân (chức quan võ đời Hán, Trung Quốc). Xem 驃 [biao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驃