Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cốt lập
1
/1
骨立
cốt lập
Từ điển trích dẫn
1. Hình dung gầy yếu hết sức. ◇Cát Hồng 葛洪: “Hắc sấu nhi cốt lập” 黑瘦而骨立 (Bão phác tử 抱樸子, Khư hoặc 祛惑).
2. Tỉ dụ núi đá lởm chởm.
3. Tỉ dụ chữ viết cứng ngạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất gầy gò, như bộ xương đứng.