Có 1 kết quả:

cốt đổng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đồ cổ. § Cũng như “cổ đổng” 古董.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ cổ. Cũng như Cổ 古 đổng.