Có 1 kết quả:

tỳ
Âm Hán Việt: tỳ
Tổng nét: 15
Bộ: cốt 骨 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: BBYMP (月月卜一心)
Unicode: U+9AB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): ほね (hone)
Âm Quảng Đông: ci1, ci3

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

tỳ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương có dính thịt.