Có 1 kết quả:

khao
Âm Hán Việt: khao
Tổng nét: 15
Bộ: cốt 骨 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BBYCK (月月卜金大)
Unicode: U+9AB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): は.ぎ (ha.gi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaau3, haau1

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

khao

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ống chân. Ống quyển.