Có 1 kết quả:

biền
Âm Hán Việt: biền
Tổng nét: 15
Bộ: cốt 骨 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: YPMRB (卜心一口月)
Unicode: U+9ABF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pin4, ping4

Tự hình 2

Chữ gần giống 18

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Biền chi 骿胝.

Từ ghép 1