Có 2 kết quả:
khoã • khoả
Tổng nét: 17
Bộ: cốt 骨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨果
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BBWD (月月田木)
Unicode: U+9AC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: kē ㄎㄜ, kuà ㄎㄨㄚˋ
Âm Nôm: khoả
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Quảng Đông: fo1
Âm Nôm: khoả
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Quảng Đông: fo1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Xương đùi.
phồn & giản thể