Có 1 kết quả:

bảng
Âm Hán Việt: bảng
Tổng nét: 19
Bộ: cốt 骨 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: BBYBS (月月卜月尸)
Unicode: U+9AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: bǎng ㄅㄤˇ, pǎng ㄆㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Quảng Đông: bong2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 51

Bình luận 0

1/1

bảng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vai, bả vai
2. cánh (chim)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (1) (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Đùi, bắp đùi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái vế, cái đùi.