Có 1 kết quả:

tỳ
Âm Hán Việt: tỳ
Tổng nét: 18
Bộ: cốt 骨 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: BBTQM (月月廿手一)
Unicode: U+9ACA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

tỳ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tì 骴.