Có 2 kết quả:
bận • tẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè
2. hình phạt chặt xương bánh chè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 髕.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè
2. hình phạt chặt xương bánh chè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 髕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xương bánh chè (như 臏, bộ 肉). 【髕骨】tẫn cốt [bìngư] Xương bánh chè. Cg. 膝蓋骨 [xigàigư].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 髕