Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
độc lâu
1
/1
髑髏
độc lâu
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu lâu người chết
Từ điển trích dẫn
1. Đầu lâu người chết. § Cũng gọi là “khô lâu” 骷髏.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌
(
Nạp Tân
)
•
Độc lâu tụng - 髑髏頌
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Hàm Tử quan - 鹹子關
(
Nguyễn Mộng Tuân
)
•
Hí tác Hoa khanh ca - 戲作花卿歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Kế Liêu đại tiệp nao ca - 薊遼大捷鐃歌
(
Đồ Long
)
•
Ô dạ đề - 烏夜啼
(
Tống Vô
)
•
Tái hạ khúc kỳ 2 - 塞下曲其二
(
Thường Kiến
)
•
Tây sơn hữu hổ hành - 西山有虎行
(
Thẩm Chu
)
•
Thứ Hồng Tào vận - 次洪漕韻
(
Hồng Tư Quỳ
)
•
Vịnh sử - 詠史
(
Lưu Ban
)
Bình luận
0