Có 1 kết quả:
khoan
Tổng nét: 23
Bộ: cốt 骨 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨寬
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フ一丨丨丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: BBJTI (月月十廿戈)
Unicode: U+9AD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kuān ㄎㄨㄢ
Âm Nôm: khoan
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): こしぼね (koshibone)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: fun1
Âm Nôm: khoan
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): こしぼね (koshibone)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: fun1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xương chậu, xương hông
Từ điển Trần Văn Chánh
【髖骨】 khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái dùi.