Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cao phẩm
1
/1
高品
cao phẩm
Từ điển trích dẫn
1. Phẩm cách cao thượng. Cũng như “cao hạnh” 高行.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Cao hạnh 高行.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thái trà từ - 采茶詞
(
Cao Khải
)
Bình luận
0