Có 1 kết quả:

cao luỹ thâm bích

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tường lũy cao doanh trại sâu. Ý nói phòng thủ vững vàng. § Cũng nói là “cao bích thâm lũy” 高壁深壘.