Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cao diệu
1
/1
高妙
cao diệu
Từ điển trích dẫn
1. Giỏi đẹp vô cùng.
2. Thần tình. ◇Bắc sử 北史: “Tăng Viên y thuật cao diệu” 僧垣醫術高妙 (Diêu Tăng Viên truyện 姚僧垣傳). Y thuật của Tăng Viên thật là thần diệu. § Cũng như “cao minh” 高明.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 10 (Tề hữu thích thảng sinh) - 古風其十(齊有倜儻生)
(
Lý Bạch
)
•
Hạnh ngộ - 幸遇
(
Trần Minh Tông
)
Bình luận
0