Có 1 kết quả:

cao cư

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ở chỗ cao. ◇Lưu Hướng 劉向: “Thiền cao cư bi minh ẩm lộ, bất tri đường lang tại kì hậu dã” 蟬高居悲鳴飲露, 不知螳螂在其後也 (Thuyết uyển 說苑, Chánh gián 正諫).
2. Cũng chỉ ở địa vị cao.
3. Chỉ chỗ ở của người khác (kính xưng). ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Đãn kiến giáo cao cư hà xứ, dị nhật hảo lai tương phỏng” 但見教高居何處, 異日好來相訪 (Quyển thập bát).
4. Ở ngôi vua. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Nhược thượng hiền hữu năng, sử bách ti thiện chức, tắc cao cư thâm củng, trù cảm phạm chi?” 若上賢右能, 使百司善職, 則高居深拱, 疇敢犯之 (Trương Huyền Tố truyện 張玄素傳).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ở địa vị lớn — Ở ẩn.