Có 1 kết quả:

cao độ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Mức cao.
2. Trình độ quan trọng. Như “cao độ cảnh giác” 高度警覺 hết sức cảnh giác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mức cao.